Nhôm nguyên chất
| Bảng số | Phạm vi đường kính | Độ dày | Sức mạnh năng suất | Độ bền kéo | Độ giãn dài | Độ cứng |
| 1050 | 100-1000 | 0.7-6.0 | ≥115 | 140-180 | ≥40 | HB18-21 |

Tiếp theo : Hợp kim nhôm
| Bảng số | Phạm vi đường kính | Độ dày | Sức mạnh năng suất | Độ bền kéo | Độ giãn dài | Độ cứng |
| 1050 | 100-1000 | 0.7-6.0 | ≥115 | 140-180 | ≥40 | HB18-21 |

Tiếp theo : Hợp kim nhôm